中文 Trung Quốc- 前
- 前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trước
- về phía trước
- trước
- đầu tiên
- Top (theo một số)
- trong tương lai
- trước đây
- trước khi
- BC (ví dụ như 前293年)
- cựu
- trước đây
前 前 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- front
- forward
- ahead
- first
- top (followed by a number)
- future
- ago
- before
- BC (e.g. 前293年)
- former
- formerly