中文 Trung Quốc
剃鬚刀
剃须刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dao cạo râu
dao cạo
剃鬚刀 剃须刀 phát âm tiếng Việt:
[ti4 xu1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
shaver
razor
剃鬚膏 剃须膏
剄 刭
則 则
則步隆 则步隆
則辣黑 则辣黑
剉 锉