中文 Trung Quốc
剃鬚膏
剃须膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem cạo râu
剃鬚膏 剃须膏 phát âm tiếng Việt:
[ti4 xu1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
shaving cream
剄 刭
則 则
則個 则个
則辣黑 则辣黑
剉 锉
削 削