中文 Trung Quốc
剄
刭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt cổ họng
剄 刭 phát âm tiếng Việt:
[jing3]
Giải thích tiếng Anh
cut the throat
則 则
則個 则个
則步隆 则步隆
剉 锉
削 削
削 削