中文 Trung Quốc
  • 則 繁體中文 tranditional chinese
  • 则 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hợp được sử dụng để thể hiện tương phản với một trước câu hay mệnh đề
  • tiêu chuẩn
  • chỉ tiêu
  • quy tắc
  • để bắt chước
  • để làm theo
  • sau đó
  • nguyên tắc
  • loại cho các mặt hàng văn (chẳng hạn như một tuyên bố chính thức)
則 则 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • conjunction used to express contrast with a previous sentence or clause
  • standard
  • norm
  • rule
  • to imitate
  • to follow
  • then
  • principle
  • classifier for written items (such as an official statement)