中文 Trung Quốc- 則
- 则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kết hợp được sử dụng để thể hiện tương phản với một trước câu hay mệnh đề
- tiêu chuẩn
- chỉ tiêu
- quy tắc
- để bắt chước
- để làm theo
- sau đó
- nguyên tắc
- loại cho các mặt hàng văn (chẳng hạn như một tuyên bố chính thức)
則 则 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- conjunction used to express contrast with a previous sentence or clause
- standard
- norm
- rule
- to imitate
- to follow
- then
- principle
- classifier for written items (such as an official statement)