中文 Trung Quốc
  • 剃髮留辮 繁體中文 tranditional chinese剃髮留辮
  • 剃发留辫 简体中文 tranditional chinese剃发留辫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạo râu đầu nhưng giữ hàng đợi
剃髮留辮 剃发留辫 phát âm tiếng Việt:
  • [ti4 fa4 liu2 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shave the head but keep the queue