中文 Trung Quốc
  • 剃 繁體中文 tranditional chinese
  • 剃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạo râu
剃 剃 phát âm tiếng Việt:
  • [ti4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shave