中文 Trung Quốc
刻苦鑽研
刻苦钻研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu siêng năng
刻苦鑽研 刻苦钻研 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ku3 zuan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to study diligently
刻薄 刻薄
刻薄寡恩 刻薄寡恩
刻錄 刻录
刻骨 刻骨
刻骨相思 刻骨相思
刻骨銘心 刻骨铭心