中文 Trung Quốc
刻畫
刻画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ chân dung
刻畫 刻画 phát âm tiếng Việt:
[ke4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to portray
刻痕 刻痕
刻舟求劍 刻舟求剑
刻苦 刻苦
刻苦學習 刻苦学习
刻苦耐勞 刻苦耐劳
刻苦鑽研 刻苦钻研