中文 Trung Quốc
刻痕
刻痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
notch
刻痕 刻痕 phát âm tiếng Việt:
[ke4 hen2]
Giải thích tiếng Anh
notch
刻舟求劍 刻舟求剑
刻苦 刻苦
刻苦努力 刻苦努力
刻苦耐勞 刻苦耐劳
刻苦鑽研 刻苦钻研
刻薄 刻薄