中文 Trung Quốc
刻毒
刻毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy thù hận
độc
刻毒 刻毒 phát âm tiếng Việt:
[ke4 du2]
Giải thích tiếng Anh
spiteful
venomous
刻版 刻版
刻畫 刻画
刻痕 刻痕
刻苦 刻苦
刻苦努力 刻苦努力
刻苦學習 刻苦学习