中文 Trung Quốc
刺胞
刺胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cnidocyte
cây tầm ma tế bào của medusa
刺胞 刺胞 phát âm tiếng Việt:
[ci4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
cnidocyte
nettle cell of medusa
刺胞動物 刺胞动物
刺芹菇 刺芹菇
刺莧 刺苋
刺身 刺身
刺鋼絲 刺钢丝
刺青 刺青