中文 Trung Quốc
刺鋼絲
刺钢丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây thép gai
刺鋼絲 刺钢丝 phát âm tiếng Việt:
[ci4 gang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
barbed wire
刺青 刺青
刺骨 刺骨
刻 刻
刻剝 刻剥
刻印 刻印
刻寫 刻写