中文 Trung Quốc
刺身
刺身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sashimi
刺身 刺身 phát âm tiếng Việt:
[ci4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
sashimi
刺鋼絲 刺钢丝
刺青 刺青
刺骨 刺骨
刻不容緩 刻不容缓
刻剝 刻剥
刻印 刻印