中文 Trung Quốc
刺芹菇
刺芹菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua trumpet nấm (Pleurotus eryngii)
刺芹菇 刺芹菇 phát âm tiếng Việt:
[ci4 qin2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
king trumpet mushroom (Pleurotus eryngii)
刺莧 刺苋
刺蝟 刺猬
刺身 刺身
刺青 刺青
刺骨 刺骨
刻 刻