中文 Trung Quốc
刺兒李
刺儿李
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai
刺兒李 刺儿李 phát âm tiếng Việt:
[ci4 r5 li3]
Giải thích tiếng Anh
gooseberry
刺兒話 刺儿话
刺兒頭 刺儿头
刺刀 刺刀
刺史 刺史
刺字 刺字
刺客 刺客