中文 Trung Quốc
刺字
刺字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xăm
刺字 刺字 phát âm tiếng Việt:
[ci4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to tattoo
刺客 刺客
刺戟 刺戟
刺戳 刺戳
刺柏 刺柏
刺桐 刺桐
刺槐 刺槐