中文 Trung Quốc
刺客
刺客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sát thủ
kẻ giết người
刺客 刺客 phát âm tiếng Việt:
[ci4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
assassin
murderer
刺戟 刺戟
刺戳 刺戳
刺探 刺探
刺桐 刺桐
刺槐 刺槐
刺死 刺死