中文 Trung Quốc
刺兒話
刺儿话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắn từ
chua cay từ
刺兒話 刺儿话 phát âm tiếng Việt:
[ci4 r5 hua4]
Giải thích tiếng Anh
biting words
stinging words
刺兒頭 刺儿头
刺刀 刺刀
刺刺不休 刺刺不休
刺字 刺字
刺客 刺客
刺戟 刺戟