中文 Trung Quốc
  • 刺兒 繁體中文 tranditional chinese刺兒
  • 刺儿 简体中文 tranditional chinese刺儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cái gai
  • hình. để chế giễu sb
  • hình. sth sai
刺兒 刺儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ci4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • a thorn
  • fig. to ridicule sb
  • fig. sth wrong