中文 Trung Quốc
刺傷
刺伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm
刺傷 刺伤 phát âm tiếng Việt:
[ci4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to stab
刺兒 刺儿
刺兒李 刺儿李
刺兒話 刺儿话
刺刀 刺刀
刺刺不休 刺刺不休
刺史 刺史