中文 Trung Quốc
刺
刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) whoosh
Thorn
Sting
lực đẩy
đâm
để khoan
đâm
ám sát
để giết người
刺 刺 phát âm tiếng Việt:
[ci4]
Giải thích tiếng Anh
thorn
sting
thrust
to prick
to pierce
to stab
to assassinate
to murder
刺中 刺中
刺五加 刺五加
刺傷 刺伤
刺兒李 刺儿李
刺兒話 刺儿话
刺兒頭 刺儿头