中文 Trung Quốc
制錢
制钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng tiền của nhà minh và triều đại nhà thanh
制錢 制钱 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
copper coin of the Ming and Qing Dynasties
刷 刷
刷 刷
刷入 刷入
刷子 刷子
刷新 刷新
刷機 刷机