中文 Trung Quốc
刵
刵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt tai trừng phạt
刵 刵 phát âm tiếng Việt:
[er4]
Giải thích tiếng Anh
cutting off the ears as punishment
制 制
制伏 制伏
制冷 制冷
制動踏板 制动踏板
制圖 制图
制定 制定