中文 Trung Quốc
刳
刳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt mở
sao
muỗng ra
刳 刳 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
to cut open
rip up
scoop out
刴 刴
刵 刵
制 制
制冷 制冷
制動 制动
制動踏板 制动踏板