中文 Trung Quốc
到齊
到齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tất cả mặt
到齊 到齐 phát âm tiếng Việt:
[dao4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to be all present
刱 刱
刲 刲
刳 刳
刵 刵
制 制
制伏 制伏