中文 Trung Quốc
  • 十進算術 繁體中文 tranditional chinese十進算術
  • 十进算术 简体中文 tranditional chinese十进算术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thập phân tính toán
十進算術 十进算术 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 jin4 suan4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • decimal calculation