中文 Trung Quốc
十邊形
十边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song
十邊形 十边形 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
decagon
十里洋場 十里洋场
十錦 十锦
十面埋伏 十面埋伏
十項全能 十项全能
卂 卂
千 千