中文 Trung Quốc
十項
十项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười mục
Decathlon (điền kinh)
十項 十项 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
ten items
decathlon (athletics)
十項全能 十项全能
卂 卂
千 千
千位 千位
千位元 千位元
千佛洞 千佛洞