中文 Trung Quốc
  • 十里洋場 繁體中文 tranditional chinese十里洋場
  • 十里洋场 简体中文 tranditional chinese十里洋场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shanghai cũ, với các khu định cư nước ngoài
  • (hình) một thành phố nhộn nhịp, mang tính quốc tế
十里洋場 十里洋场 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 li3 yang2 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • the Shanghai of old, with its foreign settlements
  • (fig.) a bustling, cosmopolitan city