中文 Trung Quốc- 十里洋場
- 十里洋场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shanghai cũ, với các khu định cư nước ngoài
- (hình) một thành phố nhộn nhịp, mang tính quốc tế
十里洋場 十里洋场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the Shanghai of old, with its foreign settlements
- (fig.) a bustling, cosmopolitan city