中文 Trung Quốc
十月份
十月份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng mười
十月份 十月份 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yue4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
October
十月革命 十月革命
十有八九 十有八九
十萬 十万
十萬火急 十万火急
十角形 十角形
十誡 十诫