中文 Trung Quốc
十萬火急
十万火急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp thiết nhất
post-haste
nhận
十萬火急 十万火急 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wan4 huo3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
most urgent
post-haste
express
十角形 十角形
十誡 十诫
十足 十足
十進位 十进位
十進位法 十进位法
十進制 十进制