中文 Trung Quốc
十角形
十角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song
十角形 十角形 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jiao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
decagon
十誡 十诫
十足 十足
十進 十进
十進位法 十进位法
十進制 十进制
十進算術 十进算术