中文 Trung Quốc
十誡
十诫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mười điều răn
十誡 十诫 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
ten commandments
十足 十足
十進 十进
十進位 十进位
十進制 十进制
十進算術 十进算术
十邊形 十边形