中文 Trung Quốc
十戒
十戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mười điều răn (tôn giáo)
十戒 十戒 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
the ten commandments (religion)
十拿九穩 十拿九稳
十指不沾陽春水 十指不沾阳春水
十數 十数
十月 十月
十月份 十月份
十月革命 十月革命