中文 Trung Quốc- 十指不沾陽春水
- 十指不沾阳春水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để không có cần phải chống lại cho mình (thành ngữ)
- để sống một cuộc sống pampered
十指不沾陽春水 十指不沾阳春水 phát âm tiếng Việt:- [shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]
Giải thích tiếng Anh- to have no need to fend for oneself (idiom)
- to lead a pampered life