中文 Trung Quốc
十數
十数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn mười
một tá hoặc nhiều hơn
十數 十数 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
more than ten
a dozen or more
十日談 十日谈
十月 十月
十月份 十月份
十有八九 十有八九
十萬 十万
十萬位 十万位