中文 Trung Quốc
  • 到貨 繁體中文 tranditional chinese到貨
  • 到货 简体中文 tranditional chinese到货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của gói hoặc lô hàng) đến
到貨 到货 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of packages or shipments) to arrive