中文 Trung Quốc
到貨
到货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của gói hoặc lô hàng) đến
到貨 到货 phát âm tiếng Việt:
[dao4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
(of packages or shipments) to arrive
到達 到达
到達大廳 到达大厅
到那個時候 到那个时候
到頭來 到头来
到齊 到齐
刱 刱