中文 Trung Quốc
到達大廳
到达大厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sảnh
到達大廳 到达大厅 phát âm tiếng Việt:
[dao4 da2 da4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
arrival hall
到那個時候 到那个时候
到頭 到头
到頭來 到头来
刱 刱
刲 刲
刳 刳