中文 Trung Quốc
  • 到頭來 繁體中文 tranditional chinese到頭來
  • 到头来 简体中文 tranditional chinese到头来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuối cùng
  • cuối cùng
  • kết quả là
到頭來 到头来 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 tou2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • in the end
  • finally
  • as a result