中文 Trung Quốc
到處
到处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
到處 到处 phát âm tiếng Việt:
[dao4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
到處可見 到处可见
到訪 到访
到貨 到货
到達大廳 到达大厅
到那個時候 到那个时候
到頭 到头