中文 Trung Quốc
  • 十二宮 繁體中文 tranditional chinese十二宮
  • 十二宫 简体中文 tranditional chinese十二宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mười hai xích đạo chòm sao hoặc dấu hiệu của zodiac trong thiên văn học phương Tây và chiêm tinh, cụ thể là: Aries 白羊 [Bai2 yang2], Taurus 金牛 [Jin4 niu2], Gemini 雙子|双子 [Shuang1 zi3], ung thư 巨蟹 [Ju4 xie4], Leo 獅子|狮子 [Shi1 zi3], Virgo 室女 [Sh
十二宮 十二宫 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 er4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • the twelve equatorial constellations or signs of the zodiac in Western astronomy and astrology, namely: Aries 白羊[Bai2 yang2], Taurus 金牛[Jin4 niu2], Gemini 雙子|双子[Shuang1 zi3], Cancer 巨蟹[Ju4 xie4], Leo 獅子|狮子[Shi1 zi3], Virgo 室女[Sh