中文 Trung Quốc
  • 十二支 繁體中文 tranditional chinese十二支
  • 十二支 简体中文 tranditional chinese十二支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • 12 Trần chi nhánh 子, 丑, 寅, 卯, 辰, 巳, 午, 未, 申, 酉, 戌, 亥 (sử dụng cyclically trong lịch và thứ tự số)
十二支 十二支 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 er4 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • the 12 earthly branches 子, 丑, 寅, 卯, 辰, 巳, 午, 未, 申, 酉, 戌, 亥 (used cyclically in the calendar and as ordinal number)