中文 Trung Quốc
十二指腸
十二指肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tá tràng
十二指腸 十二指肠 phát âm tiếng Việt:
[shi2 er4 zhi3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
duodenum
十二支 十二支
十二星座 十二星座
十二時辰 十二时辰
十二月份 十二月份
十二碼 十二码
十二經 十二经