中文 Trung Quốc
十二月
十二月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng mười hai
Tháng thứ mười hai (của Tết)
十二月 十二月 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 er4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
December
twelfth month (of the lunar year)
十二月份 十二月份
十二碼 十二码
十二經 十二经
十二角形 十二角形
十二邊形 十二边形
十二面體 十二面体