中文 Trung Quốc
匹馬力
匹马力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã lực
匹馬力 匹马力 phát âm tiếng Việt:
[pi3 ma3 li4]
Giải thích tiếng Anh
horsepower
匽 匽
匾 匾
匾額 匾额
匿名 匿名
匿報 匿报
匿影藏形 匿影藏形