中文 Trung Quốc
  • 匽 繁體中文 tranditional chinese
  • 匽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ẩn, bí mật, để repress
  • để uốn cong
匽 匽 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hide, to secrete, to repress
  • to bend