中文 Trung Quốc
匿報
匿报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ lại thông tin
匿報 匿报 phát âm tiếng Việt:
[ni4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to withhold information
匿影藏形 匿影藏形
匿跡 匿迹
區 区
區位 区位
區分 区分
區分大小寫 区分大小写