中文 Trung Quốc
匾額
匾额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bảng ghi ngang
匾額 匾额 phát âm tiếng Việt:
[bian3 e2]
Giải thích tiếng Anh
a horizontal inscribed board
匿 匿
匿名 匿名
匿報 匿报
匿跡 匿迹
區 区
區 区