中文 Trung Quốc
匹夫匹婦
匹夫匹妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người bình thường
thường
匹夫匹婦 匹夫匹妇 phát âm tiếng Việt:
[pi3 fu1 pi3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary people
commoners
匹敵 匹敌
匹耦 匹耦
匹茲堡 匹兹堡
匹馬力 匹马力
匽 匽
匾 匾